Có 1 kết quả:
丈夫 zhàng fū ㄓㄤˋ ㄈㄨ
zhàng fū ㄓㄤˋ ㄈㄨ [zhàng fu ㄓㄤˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đàn ông
2. người chồng
2. người chồng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhàng fū ㄓㄤˋ ㄈㄨ [zhàng fu ㄓㄤˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0